Có 2 kết quả:
貝雷帽 bèi léi mào ㄅㄟˋ ㄌㄟˊ ㄇㄠˋ • 贝雷帽 bèi léi mào ㄅㄟˋ ㄌㄟˊ ㄇㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
beret (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
beret (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0